PHÒNG GDĐT PHÚ GIÁO
TRƯỜNG TIỂU HỌC AN LONG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||||||||
I | Tổng số học sinh | 222 | 49 | 32 | 49 | 43 | 49 | |||||||
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số) |
222/222
(100%) |
49 | 32 | 49 | 43 | 49 | |||||||
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | |||||||||||||
1 | Tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
23
(46.9%) |
25
(78.1) |
23
(46.9%) |
23 | 29 | ||||||||
2 | Đạt
(tỷ lệ so với tổng số) |
26
(53.1%) |
7
(21.9%) |
25
(51.0%) |
20 | 20 | ||||||||
3 | Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 1
(2.1 %) |
0 | 0 | ||||||||
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | |||||||||||||
1 | Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
21
(42.8%) |
10
(31.2%) |
22
(44.8%) |
24
(55.8%) |
18
(36.7%) |
||||||||
2 | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
28
(57.2%) |
22
(68.8%) |
26
(53.0%) (2.2%) |
19
(44.2%) |
31
(63.3%) |
||||||||
3 | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||||||||||
1 | Hoàn thành chương trình lớp học
(tỷ lệ so với tổng số) |
221/222 | 49/49
(100%) |
32/32
(100%) |
48/49
(97.9%) |
43/43
(100%) |
49/49
(100%) |
|||||||
2 | Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số) |
1
(2.1%) |
||||||||||||
4 | Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số) |
1
(2.1%) |
||||||||||||
5 | Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số) |
0 | ||||||||||||
VII | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số) |
49/49
(100%) |
||||||||||||
An Long, ngày……tháng……năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Kim Thiện
PHÒNG GDĐT PHÚ GIÁO
TRƯỜNG TIỂU HỌC AN LONG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học
năm học 2018-2019
Stt | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 10 | 1,86 m2/học sinh |
II | Loại phòng học | 10 | – |
1 | Phòng học kiên cố | 4 | 18.7m2/1 HS |
2 | Phòng học bán kiên cố | 6 | 2.1m2/1HS |
3 | Phòng học tạm | / | – |
4 | Phòng học nhờ | / | – |
III | Số điểm trường | 1 | – |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 4306,9 | 18.7m2 m2/học sinh |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 137m2 | 0.59 m2/học sinh |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 556 m2 | 2.4 m2/học sinh |
2 | Diện tích phòng thiết bị (m2) | 67m2 | |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 182m2 | |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | / | |
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 333m2 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
10 bộ | Số bộ10/10lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | ||
1.1 | Khối lớp 1 | 2 | 2 |
1.2 | Khối lớp 2 | 2 | 2 |
1.3 | Khối lớp 3 | 2 | 2 |
1.4 | Khối lớp 4 | 2 | 2 |
1.5 | Khối lớp 5 | ||
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định. | 10 bộ | Số bộ10/10lớp |
2.1 | Khối lớp 1 | 0 | 0 |
2.2 | Khối lớp 2 | 0 | 0 |
2.3 | Khối lớp 3 | 0 | 0 |
2.4 | Khối lớp 4 | 0 | 0 |
2.5 | Khối lớp 5 | 0 | 0 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | Số học sinh/bộ | |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 2 | |
2 | Cát xét | 1 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 1 | |
5 | Bộ âm thanh (amly, loa) | 1 |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | |
XI | Nhà ăn |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|||
XIII | Khu nội trú |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 3 | 3 | 0,3 m2 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
(*Theo Quyết định số 41/2010/QĐ-BGĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
An Long, ngày …. tháng … năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Kim Thiện
PHÒNG GDĐT PHÚ GIÁO
TRƯỜNG TIỂU HỌC AN LONG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo,
cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học
Năm học 2018 – 2019
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp giáo viên | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
28 | 5 | 14 | 4 | 5 |
4 |
14 |
5 |
|||||||
I | Giáo viên | 10 | 4 | 5 | 1 | 1 | 5 | 4 | |||||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | |||||||||||||||
Giáo viên dạy lớp | 10 | 4 | 5 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 | 3 | 0 | 0 | ||||
1 | Mĩ thuật | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Thể dục | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
3 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
4 | Ngoại ngữ | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
5 | Tin học | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | 2 | 1 | |||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
III | Nhân viên | 5 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | ||||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | ||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | 0 | |||||||||||||
7 | Nhân viên công nghệ thông tin | 1 | 1 | ||||||||||||
8 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 0 |
An Long, ngày …. tháng … năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Kim Thiện